Phiên âm : guǎi wān mò jiǎo.
Hán Việt : quải loan mạt giác.
Thuần Việt : Ghi chú: .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ghi chú: (拐弯抹角的)đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh co沿着弯弯曲曲的路走nói xa nói gần; quanh co; vòng vo比喻说话、写文章不直截了当