Phiên âm : guǎi gu.
Hán Việt : quải cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情乖僻。《紅樓夢》第七回:「他雖靦腆, 卻脾氣拐孤, 不大隨和兒。」