VN520


              

拐骗

Phiên âm : guǎi piàn.

Hán Việt : quải phiến.

Thuần Việt : lừa gạt; lừa đảo; lừa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lừa gạt; lừa đảo; lừa (người hoặc tài sản)
用欺骗手段弄走(人或财物)
guǎipiàn qiáncái
lừa đảo tài sản
拐骗儿童
guǎipiàn értóng
lừa trẻ em
拐骗妇女
guǎipiàn fùnǚ
lừa gạt phụ nữ.


Xem tất cả...