Phiên âm : guǎi piàn.
Hán Việt : quải phiến.
Thuần Việt : lừa gạt; lừa đảo; lừa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lừa gạt; lừa đảo; lừa (người hoặc tài sản)用欺骗手段弄走(人或财物)guǎipiàn qiáncáilừa đảo tài sản拐骗儿童guǎipiàn értónglừa trẻ em拐骗妇女guǎipiàn fùnǚlừa gạt phụ nữ.