VN520


              

拐弯

Phiên âm : guǎi wān.

Hán Việt : quải loan.

Thuần Việt : rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt
行路转方向
guǎi le sāndào wānér.
rẽ ba cái ngoặt.
车辆拐弯要慢行
chēliàng guǎiwān yào mànxíng
xe quẹo nên chạy chậm.
chuyển hướng; lái; chuyển sang hướng khác (suy nghĩ, lời nói)
(思路语言等)转变方向
话说得离题太远,


Xem tất cả...