Phiên âm : guǎi zi liǎn.
Hán Việt : quải tử kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容外貌怪異。《西遊記》第二○回:「你那個徒弟, 那般拐子臉, 別頦腮, 雷公嘴, 紅眼睛。」