Phiên âm : guǎi pí zǐ.
Hán Việt : quải bì tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情彆扭的人。《兒女英雄傳》第四○回:「就是那個丫頭, 也是她娘的個拐裨子。」