VN520


              

拐步

Phiên âm : guǎi bù.

Hán Việt : quải bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一拐一拐的走。如:「他的腿雖受了傷, 但仍拐步行走, 不肯休息。」《西遊記》第一四回:「他在前邊, 背著行李, 赤條條, 拐步而行。」


Xem tất cả...