Phiên âm : lā jià.
Hán Việt : lạp giá.
Thuần Việt : can ngăn; can; cản; tách; rẽ; ngăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
can ngăn; can; cản; tách; rẽ; ngăn拉开打架的人,从中调解