Phiên âm : lā piào zi.
Hán Việt : lạp phiếu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綁票。如:「社會變遷快速, 適應不良、隨機犯案的拉票子事件時有所聞。」