VN520


              

拉票子

Phiên âm : lā piào zi.

Hán Việt : lạp phiếu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綁票。如:「社會變遷快速, 適應不良、隨機犯案的拉票子事件時有所聞。」


Xem tất cả...