Phiên âm : lā xiàn.
Hán Việt : lạp tuyến.
Thuần Việt : mai mối; làm mối; giới thiệu; mối mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mai mối; làm mối; giới thiệu; mối mai比喻从中撮合