VN520


              

拉线

Phiên âm : lā xiàn.

Hán Việt : lạp tuyến.

Thuần Việt : mai mối; làm mối; giới thiệu; mối mai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mai mối; làm mối; giới thiệu; mối mai
比喻从中撮合


Xem tất cả...