Phiên âm : lā guǎ r.
Hán Việt : lạp oa nhân.
Thuần Việt : tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc.
tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc
闲谈
歇着的时候,几个老头儿 就凑到一起拉呱儿 。
xiēzhe de shíhòu, jǐ gè lǎotóu er jiù còu dào yīqǐ lā guǎ er.
những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.