VN520


              

拉呱儿

Phiên âm : lā guǎ r.

Hán Việt : lạp oa nhân.

Thuần Việt : tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc
闲谈
歇着的时候,几个老头儿 就凑到一起拉呱儿 。
xiēzhe de shíhòu, jǐ gè lǎotóu er jiù còu dào yīqǐ lā guǎ er.
những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.


Xem tất cả...