Phiên âm : dǒu jī lingr.
Hán Việt : đẩu cơ linh nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用巧智。如:「這件事你要抖機伶兒些, 可別搞砸了!」也作「抖機靈兒」。