Phiên âm : dǒu lǎn.
Hán Việt : đẩu lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 招徠, .
Trái nghĩa : , .
招攬群眾。如:「為了使清淡的生意好轉, 他特地僱請人來抖攬民眾。」