VN520


              

扭腰

Phiên âm : niǔ yāo.

Hán Việt : nữu yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

左右擺動腰肢。例扭腰擺臀
左右擺動腰肢。如:「臺上表演者正扭腰擺臀, 大秀舞姿。」


Xem tất cả...