VN520


              

扭來扭去

Phiên âm : niǔ lái niǔ qù.

Hán Việt : nữu lai nữu khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

左右擺動。例小孩子打針時總是會扭來扭去的閃躲逃避。
左右擺動。如:「幼兒園的那些小朋友在臺上隨著音樂節奏跳舞, 扭來扭去的, 真可愛。」


Xem tất cả...