VN520


              

扭斷

Phiên âm : niǔ duàn.

Hán Việt : nữu đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擰斷。例只見他用力一扭, 把手就被扭斷了。
擰斷。《三國演義》第二三回:「慶童懷恨, 夤夜將鐵鎖扭斷, 跳牆而出, 逕入曹操府中, 告有機密事。」


Xem tất cả...