Phiên âm : niǔ duàn.
Hán Việt : nữu đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擰斷。例只見他用力一扭, 把手就被扭斷了。擰斷。《三國演義》第二三回:「慶童懷恨, 夤夜將鐵鎖扭斷, 跳牆而出, 逕入曹操府中, 告有機密事。」