Phiên âm : niǔ zhuǎn xíng biàn.
Hán Việt : nữu chuyển hình biến.
Thuần Việt : biến thành dạng xoắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến thành dạng xoắn把材料的一端固定,在另一端加一力偶使它绕自己的纵轴转动,这时材料的形变就叫扭转形变