VN520


              

扭虧

Phiên âm : niǔ kuī.

Hán Việt : nữu khuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指扭轉虧損。如:「扭虧為盈」、「扭虧增盈」。


Xem tất cả...