VN520


              

扭转

Phiên âm : niǔ zhuǎn.

Hán Việt : nữu chuyển.

Thuần Việt : xoay; quay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoay; quay
掉转
tā nǐuzhuǎn shēnzǐ,xiàng chējiān zǒu qù.
anh ấy quay người lại, đi về hướng phân xưởng.
xoay chuyển; cải biến; thay đổi
纠正或改变事物的发展方向
扭转局面.
nǐuzhuǎnjúmiàn.
xoay chuyển cục diện.


Xem tất cả...