Phiên âm : niǔ shì wéi fēi.
Hán Việt : nữu thị vi phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顛倒是非, 硬將正確的說成錯誤的。《孤本元明雜劇.活拏蕭天佑.第一折》:「誰不知諂佞人是你一個王樞密, 你如今扭是為非。」