Phiên âm : niǔ zuǐr.
Hán Việt : nữu chủy nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呶嘴示意。《紅樓夢》第七二回:「旺兒家的看著鳳姐, 鳳姐便扭嘴兒。」