VN520


              

扭嘴兒

Phiên âm : niǔ zuǐr.

Hán Việt : nữu chủy nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呶嘴示意。《紅樓夢》第七二回:「旺兒家的看著鳳姐, 鳳姐便扭嘴兒。」


Xem tất cả...