Phiên âm : niǔ da.
Hán Việt : nữu đáp .
Thuần Việt : lắc lư; uốn éo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lắc lư; uốn éo. 走路時肩膀隨著腰一前一后的扭動.