VN520


              

扭曲作直

Phiên âm : niǔ qū zuò zhí.

Hán Việt : nữu khúc tác trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把直的拗彎, 彎的弄直。比喻歪曲事實、顛倒是非。《孤本元明雜劇.十樣錦.第二折》:「皆因我生前扭曲作直, 死之後東也不管, 西也不收。」《孤本元明雜劇.貧富興衰.第三折》:「則因你扭曲作直如蛇蠍, 意狠心毒似虎狼。」也作「拗曲作直」。


Xem tất cả...