VN520


              

戒敕

Phiên âm : jiè chì.

Hán Việt : giới sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.告誡。《三國志.卷二○.魏書.武文世王公傳.中山恭王袞傳》:「袞憂懼, 戒敕官屬愈謹。」2.漢代皇帝的四種命令之一, 用以戒敕刺史、太守等官。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詔策》:「漢初定儀則, 則命有四品:一曰策書, 二曰制書, 三曰詔書, 四曰戒敕。」也稱為「戒書」。


Xem tất cả...