Phiên âm : jiè chì.
Hán Việt : giới sức.
Thuần Việt : khuyên bảo; khuyên răn; nhắc nhở; động viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyên bảo; khuyên răn; nhắc nhở; động viên告诫