Phiên âm : jiè diào.
Hán Việt : giới điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戒除。《文明小史》第一八回:「起先兄弟也想戒掉, 後來想到為人在世, 總得有點自由之樂。」