Phiên âm : jiè fāng.
Hán Việt : giới phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日塾師懲責學生所用的鎮尺。清.李漁《比目魚.改生》:「戒方終日不離頭。」也稱為「界尺」、「戒尺」。