VN520


              

戒方

Phiên âm : jiè fāng.

Hán Việt : giới phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊日塾師懲責學生所用的鎮尺。清.李漁《比目魚.改生》:「戒方終日不離頭。」也稱為「界尺」、「戒尺」。


Xem tất cả...