Phiên âm : jiè shèn.
Hán Việt : giới thận.
Thuần Việt : cảnh giác; cảnh giác cẩn thận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh giác; cảnh giác cẩn thận警惕而审慎