Phiên âm : jiè bèi.
Hán Việt : giới bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 防備, 警戒, .
Trái nghĩa : , .
戒備森嚴.
♦Cảnh giới phòng bị (canh chừng đột nhập hoặc nhiễu loạn). ◇Quốc ngữ 國語: Nội mưu ngoại độ, khảo tỉnh bất quyện, nhật khảo nhi tập, giới bị tất hĩ 內謀外度, 考省不倦, 日考而習, 戒備畢矣 (Tấn ngữ tam 晉語三).