VN520


              

戒備

Phiên âm : jiè bèi.

Hán Việt : giới bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 防備, 警戒, .

Trái nghĩa : , .

戒備森嚴.

♦Cảnh giới phòng bị (canh chừng đột nhập hoặc nhiễu loạn). ◇Quốc ngữ 國語: Nội mưu ngoại độ, khảo tỉnh bất quyện, nhật khảo nhi tập, giới bị tất hĩ 內謀外度, 考省不倦, 日考而習, 戒備畢矣 (Tấn ngữ tam 晉語三).


Xem tất cả...