Phiên âm : jiè lǜ.
Hán Việt : giới luật .
Thuần Việt : giới luật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới luật (điều cấm trong tôn giáo). 多指有條文規定的宗教徒必須遵守的生活準則.