Phiên âm : jiè hūn.
Hán Việt : giới huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禁絕葷食。如:「為了培養慈悲心, 佛教一向主張戒葷、戒殺。」