VN520


              

戒尺

Phiên âm : jiè chǐ.

Hán Việt : giới xích .

Thuần Việt : thước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước (của thầy giáo dùng để phạt học sinh). 塾師對學生施行體罰時所用的木板.


Xem tất cả...