Phiên âm : jiè chǐ.
Hán Việt : giới xích .
Thuần Việt : thước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước (của thầy giáo dùng để phạt học sinh). 塾師對學生施行體罰時所用的木板.