Phiên âm : jiè bèi.
Hán Việt : giới bị.
Thuần Việt : cảnh giới; phòng bị; canh phòng; giữ gìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh giới; phòng bị; canh phòng; giữ gìn警戒防备jièbèisēnyán.phòng bị nghiêm ngặt.