VN520


              

戒忌

Phiên âm : jiè jì.

Hán Việt : giới kị.

Thuần Việt : cấm kị; cấm đoán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cấm kị; cấm đoán. 犯忌諱的話和行動.


Xem tất cả...