VN520


              

戒塗

Phiên âm : jiè tú.

Hán Việt : giới đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出發, 準備起程。《晉書.卷三八.文六王傳.齊王攸等傳.史臣曰》:「遂乃褫龍章於袞職, 徙侯服於下藩, 未及戒塗, 終於憤恚, 惜哉!」也作「戒途」。


Xem tất cả...