Phiên âm : jiè tán.
Hán Việt : giới đàn.
Thuần Việt : giới đàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới đàn (nơi chịu hình phạt của tăng lữ)僧徒受戒的场所