Phiên âm : màn dài.
Hán Việt : mạn đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 怠慢, .
Trái nghĩa : , .
招待不周。主人對客人常用的謙詞。如:「慢待了, 真過意不去。」