Phiên âm : lèng huà.
Hán Việt : lăng thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指冒失、不得體的話。如:「老父常脫口說出愣話, 得罪他人。」