VN520


              

愣住

Phiên âm : lèng zhù.

Hán Việt : lăng trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發呆、失神。例突然看到血淋淋的車禍就在眼前發生, 他一下子愣住了。
呆住、驚愕失神。如:「看到花園裡百花盛開的景象, 他一下子愣住了。」