Phiên âm : lèng zhù.
Hán Việt : lăng trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發呆、失神。例突然看到血淋淋的車禍就在眼前發生, 他一下子愣住了。呆住、驚愕失神。如:「看到花園裡百花盛開的景象, 他一下子愣住了。」