Phiên âm : lèngr.
Hán Việt : lăng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因驚疑而發呆。如:「當她聽到父親去世的消息時, 不覺一愣兒, 手足無措。」譏笑人初經某事, 不明細理, 以致顯現痴呆的樣子。如:「知道了就去辦, 別愣兒了。」