VN520


              

愣兒

Phiên âm : lèngr.

Hán Việt : lăng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因驚疑而發呆。如:「當她聽到父親去世的消息時, 不覺一愣兒, 手足無措。」
譏笑人初經某事, 不明細理, 以致顯現痴呆的樣子。如:「知道了就去辦, 別愣兒了。」