VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
愣
Phiên âm :
lèng.
Hán Việt :
LĂNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
發愣.
愣頭愣腦 (lèng tóu lèng nǎo) : cứng đầu cứng cổ; bướng bỉnh; liều lĩnh; ẩu
愣愣瞌瞌 (lèng lèng kē kē) : lăng lăng khạp khạp
愣 (lèng) : LĂNG
愣眼巴睜 (lèng yǎn bā zhēng) : lăng nhãn ba tĩnh
愣怔 (lèng zheng) : trố mắt; đờ đẫn
愣头愣脑 (lèng tóu lèng nǎo) : cứng đầu cứng cổ; bướng bỉnh; liều lĩnh; ẩu
愣住 (lèng zhù) : lăng trụ
愣頭磕腦 (lèng tóu kē nǎo) : lăng đầu khái não
愣話 (lèng huà) : lăng thoại
愣头儿青 (lèng tóu er qīng) : thằng lỗ mãng; thằng liều; người liều lĩnh
愣兒 (lèngr) : lăng nhi
愣頭兒青 (lèng tóu er qīng) : thằng lỗ mãng; thằng liều; người liều lĩnh
愣蔥 (lèng cōng) : lăng thông
愣神兒 (lèng shénr) : lăng thần nhi