Phiên âm : lèng tóu lèng nǎo.
Hán Việt : lăng đầu lăng não.
Thuần Việt : cứng đầu cứng cổ; bướng bỉnh; liều lĩnh; ẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứng đầu cứng cổ; bướng bỉnh; liều lĩnh; ẩu形容鲁莽冒失的样子