VN520


              

愣头儿青

Phiên âm : lèng tóu er qīng.

Hán Việt : lăng đầu nhân thanh.

Thuần Việt : thằng lỗ mãng; thằng liều; người liều lĩnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thằng lỗ mãng; thằng liều; người liều lĩnh
指鲁莽的人