VN520


              

愣眼巴睜

Phiên âm : lèng yǎn bā zhēng.

Hán Việt : lăng nhãn ba tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.想睡覺、眼睛睜不開的樣子。如:「打起精神, 別老是愣眼巴睜的。」2.驚愕的樣子。如:「聽到這驚人的消息, 他愣眼巴睜地說不出話來。」