VN520


              

愣怔

Phiên âm : lèng zheng.

Hán Việt : lăng chinh .

Thuần Việt : trố mắt; đờ đẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trố mắt; đờ đẫn. 發呆地直視.