VN520


              

愣蔥

Phiên âm : lèng cōng.

Hán Việt : lăng thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.北平方言。譏稱行為粗魯的人。如:「他真是個愣蔥, 又把碗盤摔破了。」也作「愣頭兒青」。2.頭腦簡單、反應不靈敏的人。如:「他真是個愣蔥, 被騙了還不知道!」