Phiên âm : lèng lèng kē kē.
Hán Việt : lăng lăng khạp khạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.痴呆、反應遲緩的樣子。如:「別看他好像愣愣瞌瞌的, 考試成績卻不錯!」2.想睡覺、神智不清的樣子。如:「昨天公司加夜班, 今天一早到辦公室時, 同事們看起來都是愣愣瞌瞌的。」也作「楞楞睜睜」。