VN520


              

愁懼兼心

Phiên âm : chóu jù jiān xīn.

Hán Việt : sầu cụ kiêm tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既憂愁又恐懼的心情。唐.李朝威《柳毅傳》:「未知君意如何?愁懼兼心, 不能自解。」


Xem tất cả...