Phiên âm : chóu jù jiān xīn.
Hán Việt : sầu cụ kiêm tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既憂愁又恐懼的心情。唐.李朝威《柳毅傳》:「未知君意如何?愁懼兼心, 不能自解。」