VN520


              

愁思

Phiên âm : chóu sī.

Hán Việt : sầu tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁。《漢書.卷四五.伍被傳》:「於是百姓悲痛愁思, 欲為亂者十室而六。」


Xem tất cả...