VN520


              

愁雲

Phiên âm : chóu yún.

Hán Việt : sầu vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻憂愁。例他因考試成績不理想而臉上滿布愁雲。
顏色慘淡, 望之而引人發愁的雲。南朝宋.謝惠連〈雪賦〉:「寒風積, 愁雲繁。」《三國演義》第一○○回:「但見愁雲漠漠, 慘霧濛濛。」

vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu。
雲氣陰霾暗淡,比喻憂慮鬱悶的神情或淒涼的情景。


Xem tất cả...